|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điều kiện
 | condition | | |  | Điều kiện cần và đủ | | | condition nécessaire et suffisante | | |  | Điều kiện không thể thiếu được | | | condition sine qua non | | |  | Đặt điều kiện | | | poser ses conditions | | |  | Với điều kiện | | | à condition; sous condition | | |  | có điều kiện | | |  | conditionné; conditionnel | | |  | không điều kiện | | |  | inconditionné; inconditionnel |
|
|
|
|